Bảng giá dịch vụ y tế Trung Tâm Y Tế Huyện Thanh Thủy

  • Cập nhật: 11/07/2023
  • Tác giả: 
Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
Nội dung bài viết [Hiện]

    Bảng giá dịch vụ y tế Trung Tâm Y Tế Huyện Thanh Thủy

    "Theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế, Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND ngày 14/7/2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Thọ"
    STT TÊN DỊCH VỤ Đơn vị tính  Giá BHYT theo Thông tư 13/2019/TT-BYT   Giá viện phí theo Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND   YÊU CẦU  Ghi chú
    A KHÁM BỆNH          
    1 Công khám  Lần 34,500 35,000 35,000  
    2 Làm lại thẻ KCB thông minh Lần     200,000  
    3 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 0.00 120,000.00 120,000.00  
    4 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 0.00 350,000.00 350,000.00  
    5 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) lần 0.00 120,000.00 120,000.00  
    3 Khám theo yêu cầu lần     100,000.00  
    4 Khám chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ lần     200,000.00  
    5 Khám chuyên gia tuyến TW  lần     300,000.00  
    6 Sao trích lục bệnh án lần 0.00 30,000.00 30,000.00  
    B NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ          
    1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II  Ngày  147,400 147,400 147,400  
    2 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II  Ngày  287,800 279,100 279,100  
    3 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền Ngày  111,900 126,600 126,600  
    4 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II  Ngày  159,100 178,500 178,500  
    5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II  Ngày  135,100 152,500 152,500  
    6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II  Ngày  171,200 188,500 188,500  
    7 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II  Ngày  192,700 204,400 204,400  
    C CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH          
    I CHỤP CT-SCANNER          
    1 Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522,000.00   800,000  
    2 Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632,000.00   909,000  
    II CHỤP X-QUANG           
    1 Chụp Xquang số hóa 1 phim Lần 65,400.00 69,000 69,000  
    2 Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc) Lần 224,000.00 209,000 209,000  
    3 Chụp Xquang số hóa 2 phim Lần 97,200.00 94,000 94,000  
    4 X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU KHÔNG CHUẨN BỊ SỐ HÓA 1 PHIM (viện phí) Lần   69,000 69,000  
    5 X-QUANG ĐẠI TRÀNG KHÔNG CHUẨN BỊ SỐ HÓA (viện phí) Lần   69,000 69,000  
    6 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng lần 224,000.00 209,000 209,000  
    7 Chụp Xquang ruột non (có thuốc cản quang) lần 224,000.00 209,000 209,000  
    8 Chụp Xquang đại tràng (số hóa) lần 264,000.00 249,000 249,000  
    III SIÊU ÂM          
    1 Siêu âm lần 43,900.00      
    2 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo Lần 181,000.00 176,000 176,000  
    3 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181,000.00 176,000 176,000  
    4 Siêu âm 4D Lần   100,000 100,000  
    5 Siêu âm 4D tại giường Lần     125,000  
    6 Siêu âm Doppler tim Lần 222,000.00 211,000 211,000  
    7 Siêu âm Doppler tim tại giường Lần     250,000  
    8 Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng Lần   176,000 176,000  
    IV NỘI SOI           
    1 Nội soi họng lần 40,000.00 70,000.00 70,000.00  
    2 Nội soi tai lần 40,000.00 70,000.00 70,000.00  
    3 Nội soi mũi lần 40,000.00 70,000.00 70,000.00  
    4 Nội soi Mũi xoang lần 40,000.00 70,000.00 70,000.00  
    5 Nội soi tai mũi họng lần 104,000.00 202,000.00 202,000.00  
    6 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) lần 189,000.00 179,000.00    
    7 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết lần 244,000.00 231,000.00    
    8 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết lần 305,000.00 287,000.00    
    9 Nội soi đại tràng sigma lần 305,000.00 287,000.00    
    10 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết lần 408,000.00 385,000.00    
    11 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết lần 408,000.00 385,000.00    
    12 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê lần 568,000.00 541,000.00    
    13 Nội soi dạ dày có gây mê (Bao gồm cả thuốc)  lần 0.00 1,000,000.00 1,000,000.00  
    14 Nội soi trực tràng gây mê lần 0.00 1,000,000.00 1,000,000.00  
    15 Nội soi đại tràng có gây mê (Bao gồm cả thuốc) (Viện phí) lần 0.00 1,000,000.00 1,000,000.00  
    16 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (vp) lần 0.00 839,000.00 839,000.00  
    17 Nội soi đại tràng sigma có gây mê (viện phí) lần 0.00 1,000,000.00 1,000,000.00  
    V THĂM DÒ CHỨC NĂNG          
    1 Đo mật độ xương 1 vị trí lần 82,300.00 79,500.00 79,500.00  
    2 Đo lưu huyết não lần 43,400.00 40,600.00 40,600.00  
    3 Ghi điện não đồ thông thường lần 64,300.00 69,600.00 69,600.00  
    4 Điện tim thường lần 32,800.00 45,900.00 45,900.00  
    4 Điện tim thường tại giường lần     65,000.00  
    D XÉT NGHIỆM          
    I XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU          
    1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động lần 63,500.00 61,600.00 61,600.00  
    2 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động lần 40,400.00 39,200.00 39,200.00  
    3 Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp lần 102,000.00 100,000.00 100,000.00  
    II XÉT NGHIỆM SINH HÓA          
    1 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    2 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (viện phí) lần 0.00 26,500.00 26,500.00  
    3 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (viện phí) lần 0.00 26,500.00 26,500.00  
    4 Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (viện phí) Lần   23,300 23,300  
    5 Định lượng Glucose [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    6 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,500.00 21,200 21,200  
    7 Định lượng Creatinin (máu) lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    8 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    9 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    10 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    11 Định lượng Albumin [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    12 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 26,900.00 26,500.00 26,500.00  
    13 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26,900.00 26,500.00 26,500.00  
    14 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    15 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    16 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (viện phí) lần 0.00 19,000.00 19,000.00  
    17 Đo hoạt độ Amylase [Máu] lần 21,500.00 21,200.00 21,200.00  
    18 Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (viện phí) lần 0.00 26,500.00 26,500.00  
    19 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatinine kinase) (viện phí) lần 0.00 37,100.00 37,100.00  
    20 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12,900.00 12,700.00 12,700.00  
    III XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI ĐỒ          
    1 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần     28,600  
    2 Định lượng Calci ion hoá [Máu] (Ca++ Máu) lần 16,100.00   15,900.00  
    IV XÉT NGHIỆM VI KHUẨN          
    1 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động lần 814,000.00 800,000.00 800,000.00  
    2 HAV Ab test nhanh Lần  115,000 115,000 115,000  
    3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Lần   358,000 358,000  
    4 Influenza virus A, B test nhanh Lần   200,000 200,000  
    5 Rotavirus test nhanh (viện phí) Lần   172,000 172,000  
    6 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) (viện phí) Lần   53,000 53,000  
    7 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần  189,000 189,000 189,000  
    8 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần  126,000 126,000 126,000  
    9 Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) Lần  126,000 126,000 126,000  
    10 HBeAg test nhanh (viện phí) Lần   57,500 57,500  
    11 Chlamydia test nhanh Lần 69,000 69,000 69,000  
    12 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 65,500 65,500 65,500  
    13 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 40,200 40,200 40,200  
    14 Vi nấm soi tươi (viện phí) Lần   40,200 40,200  
    15 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (vp) Lần   65,500 65,500  
    16 Streptococcus pyogenes ASO Lần 40,200 40,200 40,200  
    17 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 36,800 36,800 36,800  
    18 HIV (viện phí) Lần   60,000 60,000  
    19 HCV Ab test nhanh Lần 51,700 51,700 51,700  
    20 HBsAg test nhanh Lần 51,700 51,700 51,700  
    21 Lậu (viện phí) Lần   12,000 12,000  
    22 Giang mai (thu phí) Lần   24,000 24,000  
    23 Heroin (viện phí) Lần   60,000 60,000  
    24 Tìm KST sốt rét trong máu bằng test nhanh (thu phí) Lần   70,000 70,000  
    25 Đơn bào đường ruột soi tươi  Lần 40,200 40,200 40,200  
    26 XN H-pylori dạ dày (thu phí) Lần   80,000 80,000  
    V THỬ PHẢN ỨNG MÁU TRƯỚC TRUYỀN          
    1 Phản ứng trước truyền lần 1 Lần   224,900 224,900  
    2 Phản ứng trước truyền lần 2 Lần   161,900 161,900  
    3 Phản ứng trước truyền lần 3 Lần   161,900 161,900  
    VI XÉT NGHIỆM MA TÚY          
    1 Đo nồng độ cồn (viện phí) Lần   21,100 21,100  
    2 Test Morphin/Heroin (viện phí) Lần   15,000 15,000  
    3 Test Amphetamin (viện phí) Lần   15,000 15,000  
    4 Test Methamphetamin (viện phí) Lần   15,000 15,000  
    5 Test Marijuana (cần sa) (viện phí) Lần   15,000 15,000  
    VII XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC          
    1 Định nhóm máu tại giường Lần 38,000 38,000 38,000  
    2 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Lần   128,000 128,000  
    3 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần   158,000 158,000  
    4 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 72,600 72,600 72,600  
    5 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28,000 28,000 28,000  
    6 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22,400 22,400 22,400  
    7 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39,200 39,200 39,200  
    8 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,300 12,300 12,300  
    9 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12,300 12,300 12,300  
    10 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Lần 38,000 38,000 38,000  
    11 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30,200 30,200 30,200  
    VIII XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU          
    1 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,000 37,100 37,100  
    2 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần  9,300   9,300   9,300  
    E CHUYÊN KHOA          
    I PHẪU THUẬT NỘI SOI          
    1 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2,463,000 1,793,000 1,793,000  
    2 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2,463,000 1,793,000 1,793,000  
    3 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2,463,000 1,793,000 1,793,000  
    4 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2,463,000 1,793,000 1,793,000  
    5 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung Lần 2,061,000 2,061,000 2,061,000  
    6 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng Lần 3,525,000 3,525,000 3,525,000  
    7 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 2,950,000 2,950,000 2,950,000  
    8 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000  
    9 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,809,000 3,809,000 3,809,000  
    10 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt Lần 3,809,000 3,809,000 3,809,000  
    11 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000  
    12 Nội soi cắt u bàng quang Lần 4,379,000 4,379,000 4,379,000  
    13 Nội soi bàng quang có sinh thiết Lần  621,000 621,000 621,000  
    14 Nội soi bàng quang không sinh thiết Lần  506,000 506,000 506,000  
    15 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục Lần  870,000 870,000 870,000  
    II PHẪU THUẬT LOẠI I          
    1 Cắt lách bệnh lý Lần 4,284,000 4,284,000 4,284,000  
    2 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 1,804,500 1,804,500 1,804,500  
    3 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,843,000 2,843,000 2,843,000  
    4 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000  
    5 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 1,127,000 1,127,000 1,127,000  
    6 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 2,950,000 2,950,000 2,950,000  
    7 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) Lần  819,000 819,000 819,000  
    8 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê) Lần 1,314,000 1,314,000 1,314,000  
    9 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 2,167,000 2,167,000 2,167,000  
    10 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 2,950,000 2,950,000 2,950,000  
    11 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    12 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5,742,000 5,742,000 5,742,000  
    13 Cắt u sau phúc mạc Lần   5,430,000 5,430,000  
    14 Tán sỏi thận qua da Lần 2,061,000 2,061,000 2,061,000  
    15 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000  
    16 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) Lần 4,135,000 4,135,000 4,135,000  
    17 Cắt nang giáp móng Lần 2,071,000 2,071,000 2,071,000  
    18 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần  679,000 679,000 679,000  
    19 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Lần 4,056,000 4,056,000 4,056,000  
    20 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4,480,000 4,480,000 4,480,000  
    21 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,850,000 3,850,000 3,850,000  
    22 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 1,852,000 1,852,000 1,852,000  
    23 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) Lần 4,135,000 4,135,000 4,135,000  
    24 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2,800,000 4,037,000 4,037,000  
    25 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng Lần 4,899,000 2,449,500 2,449,500  
    26 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 2,958,000 2,958,000 2,958,000  
    27 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    28 Phẫu thuật thoát vị đùi nghẹt Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000  
    29 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2,416,000 2,416,000 2,416,000  
    30 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3,564,000 3,564,000 3,564,000  
    31 Tán sỏi niệu quản qua nội soi Lần 1,253,000 1,253,000 1,253,000  
    32 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000  
    33 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000  
    34 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1,793,000 1,793,000 1,793,000  
    35 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 4,899,000 4,899,000 4,899,000  
    36 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3,704,000 3,704,000 3,704,000  
    37 Nối gân duỗi Lần 2,828,000 2,828,000 2,828,000  
    38 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000  
    39 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000  
    40 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000  
    41 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000  
    42 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    43 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    44 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    45 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    46 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    47 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    48 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    49 Cắt bỏ trĩ vòng Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000  
    50 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng Lần 4,379,000 4,379,000 4,379,000  
    51 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,735,000 2,735,000 2,735,000  
    52 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3,704,000 3,704,000 3,704,000  
    53 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 2,935,000 2,935,000 2,935,000  
    54 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    55 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    56 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4,117,000 4,117,000 4,117,000  
    57 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000  
    58 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2,773,000 2,773,000 2,773,000  
    III PHẪU THUẬT LOẠI II          
    1 Mở khí quản thường quy Lần  704,000 704,000 704,000  
    2 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần 3,414,000 3,414,000 3,414,000  
    3 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần 1,707,000 1,707,000 1,707,000  
    4 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần 1,578,500 1,578,500 1,578,500  
    5 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần  626,500 626,500 626,500  
    6 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1,400,000 1,400,000 1,400,000  
    7 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1,684,000 1,684,000 1,684,000  
    8 Tháo bỏ các ngón chân Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    9 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Lần 2,973,000 2,973,000 2,973,000  
    10 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần  320,000 320,000 320,000  
    11 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần  320,000 320,000 320,000  
    12 Nội soi bàng quang tán sỏi Lần 1,253,000 1,253,000 1,253,000  
    13 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    14 Cắt u lành dương vật Lần 1,793,000 1,793,000 1,793,000  
    15 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,130,000 3,130,000 3,130,000  
    16 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4,000,000 4,000,000 4,000,000  
    17 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần   1,400,000 1,400,000  
    18 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2,223,000 2,223,000 2,223,000  
    19 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,681,000 1,681,000 1,681,000  
    20 Cắt túi mật Lần 4,335,000 4,335,000 4,335,000  
    21 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2,416,000 2,416,000 2,416,000  
    22 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4,000,000 4,000,000 4,000,000  
    23 Cắt u nang buồng trứng Lần 2,835,000 2,835,000 2,835,000  
    24 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4,000,000 4,000,000 4,000,000  
    25 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    26 Lấy sỏi san hô thận Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    27 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    28 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000  
    29 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2,536,000 2,536,000 2,536,000  
    30 Cắt u xương, sụn Lần 3,611,000 3,611,000 3,611,000  
    31 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần  173,000 173,000 173,000  
    32 Chích nhọt ống tai ngoài Lần  173,000 173,000 173,000  
    33 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Lần  244,000 244,000 244,000  
    34 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    35 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000  
    36 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3,414,000 3,414,000 3,414,000  
    37 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3,414,000 3,414,000 3,414,000  
    38 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000  
    39 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000  
    40 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000  
    41 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000  
    42 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Lần 1,684,000 1,684,000 1,684,000  
    43 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    44 Đóng đinh xương chày mở Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    45 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    46 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    47 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,246,000 3,246,000 3,246,000  
    48 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2,416,000 2,416,000 2,416,000  
    49 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,673,000 2,673,000 2,673,000  
    50 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2,835,000 2,835,000 2,835,000  
    51 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,553,000 3,553,000 3,553,000  
    52 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,335,000 3,335,000 3,335,000  
    53 Cắt u mạc treo bụng Lần 4,482,000 3,845,000 3,845,000  
    54 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000  
    55 Lấy sỏi bàng quang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    56 Cắt u vú lành tính Lần 2,753,000 2,753,000 2,753,000  
    57 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000  
    58 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000  
    59 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,835,000 2,835,000 2,835,000  
    60 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2,147,000 2,147,000 2,147,000  
    IV PHẪU THUẬT LOẠI III          
    1 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000  
    2 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1,868,000 1,868,000 1,868,000  
    3 Nội soi tháo sonde JJ Lần  435,000 435,000 435,000  
    4 Khâu da mi (gây tê) Lần  774,000 774,000 774,000  
    5 Khâu phục hồi bờ mi Lần  645,000 645,000 645,000  
    6 Chích mủ mắt Lần  429,000 429,000 429,000  
    7 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần  906,000 906,000 906,000  
    8 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000  
    9 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 75,600 75,600 75,600  
    10 Điều trị tuỷ lại Lần  941,000 941,000 941,000  
    11 Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) Lần  261,000 261,000 261,000  
    12 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) Lần  369,000 369,000 369,000  
    13 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,810,000 1,810,000 1,810,000  
    14 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2,753,000 2,753,000 2,753,000  
    15 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000  
    16 Mở thông dạ dày Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000  
    17 Nội soi tháo sonde JJ Lần  870,000 870,000 870,000  
    18 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần  879,000 879,000 879,000  
    19 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    20 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần  781,000 781,000 781,000  
    21 Lấy máu tụ tầng sinh môn Lần 2,147,000 2,147,000 2,147,000  
    22 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường Lần 3,157,000 3,157,000 3,157,000  
    23 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    V THỦ THUẬT ĐẶC BIỆT          
    1 Chi phí tiêu hao máy tán sỏi laser  Lần   5,000,000 5,000,000  
    2 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) Lần 1,253,000 1,253,000 1,253,000  
    3 Chích hạch viêm mủ Lần  173,000 173,000 173,000  
    VI THỦ THUẬT LOẠI I          
    0 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) Lần  533,000 533,000 533,000  
    2 Mở khí quản qua da cấp cứu Lần  704,000 704,000 704,000  
    3 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần  131,000 131,000 131,000  
    4 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần  458,000 458,000 458,000  
    5 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) Lần 1,113,000 1,113,000 1,113,000  
    6 Nội soi bàng quang Lần  506,000 506,000 506,000  
    7  Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần  600,000 600,000 600,000  
    8 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên Lần  600,000 600,000 600,000  
    9 Nắn, bó bột gẫy xương gót Lần  135,000 135,000 135,000  
    10 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần  870,000 870,000 870,000  
    11 Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần   906,000 906,000  
    12 Hút thai dưới siêu âm Lần  430,000 430,000 430,000  
    13 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Lần 20,000 20,000 20,000  
    14 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần  636,000 636,000 636,000  
    15 Tháo lồng bằng bơm khí/nước Lần   124,000 124,000  
    16 Nong niệu đạo Lần  228,000 228,000 228,000  
    17 Thở máy bằng xâm nhập (24 giờ) Lần 22,208 22,208 22,208  
    18 Thở máy bằng xâm nhập (24 giờ) Lần  533,000 533,000 533,000  
    19 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    20 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    21 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  172,000 172,000 172,000  
    22 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Lần  224,000 224,000 224,000  
    23 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) Lần  244,000 244,000 244,000  
    24 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) Lần  286,000 286,000 286,000  
    25 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    26 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần  236,000 236,000 236,000  
    27 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    28 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) Lần  635,000 635,000 635,000  
    29 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) Lần  250,000 250,000 250,000  
    30 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    31 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    32 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    33 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    34 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    35 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    36 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    37 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    38 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    39 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    40 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    41 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    42 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    43 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    44 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    45 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    46 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    47 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    48 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    49 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    50 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    51 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    52 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) Lần  310,000 310,000 310,000  
    53 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    54 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    55 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    56 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    57 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    58 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    59 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    60 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    61 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    62 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    63 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    64 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    65 Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    66 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) Lần  225,000 225,000 225,000  
    67 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    68 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) Lần  155,000 155,000 155,000  
    69 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) Lần  265,000 265,000 265,000  
    70 Nắn, bó bột cột sống Lần  331,000 331,000 331,000  
    71 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) Lần  640,000 640,000 640,000  
    72 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,568,000 2,568,000 2,568,000  
    VII THỦ THUẬT LOẠI II          
    1 Nghiệm pháp Atropin Lần  191,000 191,000 191,000  
    2 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  106,000 106,000 106,000  
    3 Khí dung thuốc thở máy Lần 17,600 17,600 17,600  
    4 Thay canuyn mở khí quản Lần  241,000 241,000 241,000  
    5 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 17,600 17,600 17,600  
    6 Tiêm chất nhờn vào khớp (dưới hướng dẫn của siêu âm) Lần  126,000 126,000 126,000  
    7 Tiêm corticoide vào khớp (dưới hướng dẫn của siêu âm) Lần  126,000 126,000 126,000  
    8 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,000 40,000 40,000  
    9 Nhét bấc mũi trước Lần  107,000 107,000 107,000  
    10 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần  287,000 287,000 287,000  
    11 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) Lần  225,000 225,000 225,000  
    12 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    13 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần  172,000 172,000 172,000  
    14 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) Lần  224,000 224,000 224,000  
    15 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) Lần  286,000 286,000 286,000  
    16 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) Lần  250,000 250,000 250,000  
    17 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    18 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    19 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    20 Nắn, bó bột cột sống (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    21 Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    22 Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    23 Nắn, bó bột gãy xương đòn Lần  386,000 386,000 386,000  
    24 Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    25 Chích áp xe phần mềm lớn Lần  173,000 173,000 173,000  
    VIII THỦ THUẬT LOẠI III          
    1 Tiêm bắp thịt Lần 10,000 10,000 10,000  
    2 Tiêm tĩnh mạch Lần 10,000 10,000 10,000  
    3 Truyền tĩnh mạch Lần 20,000 20,000 20,000  
    4 Hút đờm hầu họng Lần 10,000 10,000 10,000  
    5 Thay băng vết mổ Lần 55,000 55,000 55,000  
    6 Thay băng vết mổ Lần 79,600 79,600 79,600  
    7 Tiêm cân gan chân Lần 86,400 86,400 86,400  
    8 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 86,400 86,400 86,400  
    9 Tiêm gân gót Lần 86,400 86,400 86,400  
    10 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần 86,400 86,400 86,400  
    11 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 86,400 86,400 86,400  
    12 Tiêm cạnh cột sống ngực Lần 86,400 86,400 86,400  
    13 Tiêm chất nhờn vào khớp Lần 86,400 86,400 86,400  
    14 Tiêm corticoide vào khớp Lần 86,400 86,400 86,400  
    15 Bơm thuốc thanh quản Lần 20,000 20,000 20,000  
    16 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000  
    17 Làm thuốc tai Lần 20,000 20,000 20,000  
    18 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,000 40,000 40,000  
    19 Chích rạch màng nhĩ Lần 58,000 58,000 58,000  
    20 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 44,000 44,000 44,000  
    21 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần  235,000 235,000 235,000  
    22 Lấy calci kết mạc Lần 33,000 33,000 33,000  
    23 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33,000 33,000 33,000  
    24 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần  307,000 307,000 307,000  
    25 Chọc hút áp xe thành bụng Lần  173,000 173,000 173,000  
    26 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) Lần  172,000 172,000 172,000  
    27 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) Lần  244,000 244,000 244,000  
    28 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  174,000 174,000 174,000  
    29 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  227,000 227,000 227,000  
    30 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) Lần  129,000 129,000 129,000  
    31 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) Lần  174,000 174,000 174,000  
    32 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) Lần  227,000 227,000 227,000  
    33 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần  244,000 244,000 244,000  
    34 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần  172,000 172,000 172,000  
    IX THỦ THUẬT NỘI SOI          
    1 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP) (viện phí) Lần   91,000 91,000  
    2 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần  307,000 307,000 307,000  
    3 Đặt kim luồn tĩnh mạch trẻ nhỏ hơn 4 tháng Lần  200,000 200,000 200,000  
    4 Đặt sonde hậu môn Lần 78,000 78,000 78,000  
    5 Khí dung mũi họng Lần 17,600 17,600 17,600  
    6 Rửa dạ dày cấp cứu Lần  106,000 106,000 106,000  
    7 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần  576,000 576,000 576,000  
    8 Thông tiểu Lần 85,400 85,400 85,400  
    9 Thụt tháo phân Lần 78,000 78,000 78,000  
    10 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần  104,000 104,000 104,000  
    11 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần  104,000 104,000 104,000  
    12 Chọc dịch màng bụng Lần  131,000 131,000 131,000  
    13 Chọc dò dịch màng phổi Lần  131,000 131,000 131,000  
    14 Chọc hút khí màng phổi Lần  136,000 136,000 136,000  
    15 Rửa bàng quang Lần  185,000 185,000 185,000  
    16 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần  600,000 600,000 600,000  
    17 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần  583,000 583,000 583,000  
    18 Mở khí quản Lần  704,000 704,000 704,000  
    19 Đặt Nội khí quản Lần  555,000 555,000 555,000  
    20 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc Lần  458,000 458,000 458,000  
    21 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần  360,000 360,000 360,000  
    22 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (dưới hướng dẫn của siêu âm) Lần  145,000 145,000 145,000  
    23 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400 85,400 85,400  
    X THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA          
    1 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần  109,000 109,000 109,000  
    2 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 82,100 82,100 82,100  
    3 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần  519,000 519,000 519,000  
    4 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần  927,000 927,000 927,000  
    5 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1,114,000 1,114,000 1,114,000  
    6 Forceps Lần  877,000 877,000 877,000  
    7 Thay băng rốn Lần   10,000 10,000  
    8 Nạo hút thai trứng Lần  716,000 716,000 716,000  
    9 Làm thuốc âm đạo Lần     5,000   5,000  
    10 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 45,900 70,000 70,000  
    11 Tháo vòng khó (viện phí) Lần   80,000 80,000  
    12 Đặt và tháo dụng cụ tử cung Lần   15,000 15,000  
    13 Khâu vòng cổ tử cung Lần  536,000 536,000 536,000  
    14 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần  543,000 543,000 543,000  
    15 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần  191,000 191,000 191,000  
    16 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần  331,000 331,000 331,000  
    17 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần  675,000 675,000 675,000  
    18 Soi cổ tử cung Lần 58,900 58,900 58,900  
    19 Soi ối Lần 45,900 45,900 45,900  
    20 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần  146,000 146,000 146,000  
    21 Chích áp xe vú Lần  206,000 206,000 206,000  
    22 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần  370,000 370,000 370,000  
    23 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  358,000 358,000 358,000  
    24 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần  383,000 383,000 383,000  
    XI NGOẠI KHOA          
    1 Cắt phymosis Lần  224,000 224,000 224,000  
    2 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần  235,000 235,000 235,000  
    3 Cắt chỉ khâu da Lần 30,000 30,000 30,000  
    4 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    5 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    6 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 46,500 46,500 46,500  
    7 Thay băng vết mổ Lần 79,600 79,600 79,600  
    8 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  109,000 109,000 109,000  
    9 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  129,000 129,000 129,000  
    10 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  174,000 174,000 174,000  
    11 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần  227,000 227,000 227,000  
    12 Tháo bột các loại Lần 49,500 49,500 49,500  
    13 Chích rạch áp xe nhỏ Lần  173,000 173,000 173,000  
    14 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) Lần  225,000 225,000 225,000  
    15 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung Lần 3,704,000 3,704,000 3,704,000  
    16 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) Lần 2,828,000 2,828,000 2,828,000  
    17 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn,  tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn Lần 2,254,000 2,254,000 2,254,000  
    18 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít Lần 3,609,000 3,609,000 3,609,000  
    19 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn Lần 2,461,000 2,461,000 2,461,000  
    20 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì Lần 4,379,000 4,379,000 4,379,000  
    21 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2,735,000 2,735,000 2,735,000  
    22 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt Lần 2,935,000 2,935,000 2,935,000  
    23 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4,117,000 4,117,000 4,117,000  
    24 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang Lần 3,839,000 3,839,000 3,839,000  
    25 Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến Lần 4,715,000 4,715,000 4,715,000  
    26 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3,809,000 3,809,000 3,809,000  
    27 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Lần 1,681,000 1,681,000 1,681,000  
    28 Cắt u nang buồng trứng Lần 1,417,500 1,417,500 1,417,500  
    29 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần  896,500 896,500 896,500  
    30 Phẫu thuật cắt túi mật Lần 4,335,000 4,335,000 4,335,000  
    31 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận Lần 4,000,000 4,000,000 4,000,000  
    32 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2,835,000 2,835,000 2,835,000  
    33 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    34 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) Lần 1,642,000 1,642,000 1,642,000  
    35 Phẫu thuật loại I (Ung bướu) Lần 2,536,000 2,536,000 2,536,000  
    36 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,611,000 3,611,000 3,611,000  
    37 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) Lần 2,752,000 2,752,000 2,752,000  
    38 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng Lần 3,414,000 3,414,000 3,414,000  
    39 Phẫu thuật cắt ruột thừa Lần 2,460,000 2,460,000 2,460,000  
    40 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ Lần 1,684,000 1,684,000 1,684,000  
    41 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3,246,000 3,246,000 3,246,000  
    42 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2,673,000 2,673,000 2,673,000  
    43 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3,553,000 3,553,000 3,553,000  
    44 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3,335,000 3,335,000 3,335,000  
    45 Cắt u mạc treo bụng Lần 3,845,000 3,845,000 3,845,000  
    46 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính Lần 2,753,000 2,753,000 2,753,000  
    47 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2,147,000 2,147,000 2,147,000  
    48 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang Lần 3,910,000 3,910,000 3,910,000  
    49 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo Lần 2,447,000 2,447,000 2,447,000  
    50 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục Lần  870,000 870,000 870,000  
    51 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần  879,000 879,000 879,000  
    52 Chích áp xe tầng sinh môn Lần  781,000 781,000 781,000  
    53 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể Lần  235,000 235,000 235,000  
    54 Cắt chỉ Lần 30,000 30,000 30,000  
    55 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    56 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    57 Cố định gãy xương sườn Lần 46,500 46,500 46,500  
    58 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600 79,600 79,600  
    59 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm Lần  109,000 109,000 109,000  
    60 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng Lần  129,000 129,000 129,000  
    61 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần  174,000 174,000 174,000  
    62 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần  227,000 227,000 227,000  
    63 Tháo bột khác Lần 49,500 49,500 49,500  
    64 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần  173,000 173,000 173,000  
    65 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) Lần 1,136,000 1,136,000 1,136,000  
    66 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) Lần  225,000 225,000 225,000  
    67 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng Lần  307,000 307,000 307,000  
    68 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn Lần  600,000 600,000 600,000  
    69 Nong niệu đạo và đặt thông đái Lần  228,000 228,000 228,000  
    70 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    71 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần  172,000 172,000 172,000  
    72 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần  224,000 224,000 224,000  
    73 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần  244,000 244,000 244,000  
    74 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần  286,000 286,000 286,000  
    75 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    76 Nắn trật khớp háng (bột liền) Lần  635,000 635,000 635,000  
    77 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) Lần  250,000 250,000 250,000  
    78 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    79 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) Lần  236,000 236,000 236,000  
    80 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) Lần  611,000 611,000 611,000  
    81 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) Lần  386,000 386,000 386,000  
    82 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) Lần  208,000 208,000 208,000  
    83 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) Lần  331,000 331,000 331,000  
    84 Nắn trật khớp vai (bột liền) Lần  310,000 310,000 310,000  
    85 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) Lần  320,000 320,000 320,000  
    86 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) Lần  150,000 150,000 150,000  
    87 Nắn trật khớp vai (bột tự cán) Lần  155,000 155,000 155,000  
    88 Nắn trật khớp háng (bột tự cán) Lần  265,000 265,000 265,000  
    89 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2,568,000 2,568,000 2,568,000  
    90 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng Lần  307,000 307,000 307,000  
    91 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Lần  174,000 174,000 174,000  
    92 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Lần  227,000 227,000 227,000  
    93 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần  172,000 172,000 172,000  
    XII MẮT          
    1 Đo khúc xạ máy Lần  8,800   5,000   5,000  
    2 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 23,700 23,700 23,700  
    3 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 45,700 45,700 45,700  
    4 Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) Lần  640,000 640,000 640,000  
    5 Đo đường kính giác mạc Lần 49,600 49,600 49,600  
    6 Đo sắc giác Lần 60,000 60,000 60,000  
    7 Test thử cảm giác giác mạc Lần 36,900 36,900 36,900  
    8 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 75,600 75,600 75,600  
    9 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần  337,000 337,000 337,000  
    10 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 97,900 97,900 97,900  
    11 Rửa cùng đồ Lần 39,000 39,000 39,000  
    12 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49,600 49,600 49,600  
    13 Tiêm hậu nhãn cầu  Lần 44,600 44,600 44,600  
    14 Tiêm dưới kết mạc  Lần 44,600 44,600 44,600  
    15 Bơm thông lệ đạo (02 mắt) Lần 89,900 89,900 89,900  
    16 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75,600 75,600 75,600  
    17 Lấy dị vật kết mạc  Lần 61,600 61,600 61,600  
    18 Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) Lần 75,300 75,300 75,300  
    19 Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) Lần  314,000 314,000 314,000  
    20 Bơm rửa lệ đạo Lần 35,000 35,000 35,000  
    21 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 75,300 75,300 75,300  
    22 Bơm thông lệ đạo (01 mắt) Lần 57,200 57,200 57,200  
    23 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1,237,000 1,237,000 1,237,000  
    XIII TAI-MŨI-HỌNG          
    1 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 60,000 60,000 60,000  
    2 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Lần  250,000 250,000 250,000  
    3 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) Lần  250,000 250,000 250,000  
    4 Lấy dị vật tai Lần 60,000 60,000 60,000  
    5 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) Lần  187,000 187,000 187,000  
    6 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) Lần  660,000 660,000 660,000  
    7 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Lần  713,000 713,000 713,000  
    8 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) Lần  713,000 713,000 713,000  
    XIV RĂNG-HÀM-MẶT          
    1 Nhổ răng sữa Lần 33,600 33,600 33,600  
    2 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 67,900 67,900 67,900  
    3 Lấy cao răng (hai hàm) Lần  124,000 124,000 124,000  
    4 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần  180,000 180,000 180,000  
    5 Nhổ răng thừa Lần  194,000 194,000 194,000  
    6 Chụp tủy bằng MTA Lần  248,000 768,000 768,000  
    7 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi Lần  248,000 248,000 248,000  
    8 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 98,600 98,600 98,600  
    9 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần  316,000 316,000 316,000  
    10 Mũ chụp nhựa Lần   182,000 182,000  
    11 Mũ chụp kim loại Lần   214,500 214,500  
    12 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần  151,000 151,000 151,000  
    13 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần  100,000 100,000 100,000  
    14 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 90,900 90,900 90,900  
    15 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite Lần  234,000 234,000 234,000  
    16 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần  199,000 199,000 199,000  
    17 Nhổ chân răng Lần   80,000 80,000  
    18 Nạo túi lợi 1 Sextant Lần   30,000 30,000  
    19 Phẫu thuật nhổ răng đơn giản Lần   100,000 100,000  
    20 Răng sứ thường (thu phí) Lần   700,000 700,000  
    21 Răng Titan (thu phí) Lần   1,500,000 1,500,000  
    22 Răng thép (thu phí) Lần   300,000 300,000  
    23 Răng Cercon (thu phí) Lần   4,000,000 4,000,000  
    24 Hàm nhựa dẻo bán hàm (thu phí) Lần   400,000 400,000  
    25 Hàm nhựa dẻo toàn hàm (thu phí) Lần   700,000 700,000  
    26 Hàm nhựa cứng bán hàm (thu phí) Lần   200,000 200,000  
    27 Hàm nhựa cứng toàn hàm (thu phí) Lần   300,000 300,000  
    28 Răng nhựa ngoại một răng (thu phí) Lần   100,000 100,000  
    29 Hàm nắn tháo lắp đơn giản (thu phí) Lần   1,200,000 1,200,000  
    30 Hàm nắn tháo lắp (thu phí) Lần   1,500,000 1,500,000  
    31 Nhổ răng sữa Lần 33,600 33,600 33,600  
    32 Nhổ chân răng sữa Lần 33,600 33,600 33,600  
    33 Nhổ răng số 8 bình thường Lần   84,000 84,000  
    34 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm Lần   152,000 152,000  
    35 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng Lần   40,000 40,000  
    36 Lấy cao răng và đánh bóng một hàm Lần   40,000 40,000  
    37 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm Lần   72,000 72,000  
    38 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 30,700 30,700 30,700  
    39 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) Lần  409,000 409,000 409,000  
    40 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) Lần  539,000 539,000 539,000  
    41 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) Lần  769,000 769,000 769,000  
    42 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội Lần  899,000 899,000 899,000  
    XV Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG        
    1 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 43,800 43,800 43,800  
    2 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24,300 24,300 24,300  
    3 Điều trị bằng siêu âm  Lần 44,400 44,400 44,400  
    4 Tập vận động thụ động  Lần 42,000 44,500 44,500  
    5 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000 50,000 50,000  
    6 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33,000 41,100 41,100  
    7 Cấy chỉ Lần  138,000 174,000 174,000  
    8 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40,000 40,000 40,000  
    9 Điện châm Lần 63,000 75,800 75,800  
    10 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41,500 50,500 50,500  
    11 Sắc thuốc thang Thang 12,000 12,000 12,000  
    12 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Lần 47,300 47,300 47,300  
    13 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 51,700 51,700 51,700  
    14 Tập với xe đạp tập Lần  9,800   9,800   9,800  
    15 Tập với ròng rọc Lần  9,800   9,800   9,800  
    16 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38,000 59,500 59,500  
    17 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45,000 87,000 87,000  
    18 Thủy châm  Lần 61,800 61,800 61,800  
    19 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 44,500 44,500 44,500  
    20 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 38,500 44,500 44,500  
    21 Cứu Lần 35,000 35,000 35,000  
    22 Kéo nắn cột sống cổ Lần 41,500 50,500 50,500  
    23 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61,300 61,300 61,300