Bảng giá dịch vụ y tế Trung Tâm Y Tế Huyện Thanh Thủy
- Cập nhật: 11/07/2023
- Tác giả: Bác sĩ Phạm Công Vân
Trung tâm Y tế huyện Thanh Thủy cam kết cung cấp các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng hàng đầu, tuân thủ tiêu chuẩn của Bộ Y tế. Chúng tôi mang đến những gói dịch vụ y tế toàn diện, đảm bảo rằng người bệnh có thể tận hưởng một cuộc sống khỏe mạnh, an toàn và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí.
Nội dung bài viết
"Theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế, Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND ngày 14/7/2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Phú Thọ" | ||||||
STT | TÊN DỊCH VỤ | Đơn vị tính | Giá BHYT theo Thông tư 13/2019/TT-BYT | Giá viện phí theo Nghị quyết 03/2017/NQ-HĐND | YÊU CẦU | Ghi chú |
A | KHÁM BỆNH | |||||
1 | Công khám | Lần | 34,500 | 35,000 | 35,000 | |
2 | Làm lại thẻ KCB thông minh | Lần | 200,000 | |||
3 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần | 0.00 | 120,000.00 | 120,000.00 | |
4 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần | 0.00 | 350,000.00 | 350,000.00 | |
5 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần | 0.00 | 120,000.00 | 120,000.00 | |
3 | Khám theo yêu cầu | lần | 100,000.00 | |||
4 | Khám chuyên gia Bệnh viện tỉnh Phú Thọ | lần | 200,000.00 | |||
5 | Khám chuyên gia tuyến TW | lần | 300,000.00 | |||
6 | Sao trích lục bệnh án | lần | 0.00 | 30,000.00 | 30,000.00 | |
B | NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ | |||||
1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II | Ngày | 147,400 | 147,400 | 147,400 | |
2 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II | Ngày | 287,800 | 279,100 | 279,100 | |
3 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 111,900 | 126,600 | 126,600 | |
4 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | Ngày | 159,100 | 178,500 | 178,500 | |
5 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 135,100 | 152,500 | 152,500 | |
6 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II | Ngày | 171,200 | 188,500 | 188,500 | |
7 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II | Ngày | 192,700 | 204,400 | 204,400 | |
C | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||||
I | CHỤP CT-SCANNER | |||||
1 | Chụp cắt lớp vi tính không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000.00 | 800,000 | ||
2 | Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000.00 | 909,000 | ||
II | CHỤP X-QUANG | |||||
1 | Chụp Xquang số hóa 1 phim | Lần | 65,400.00 | 69,000 | 69,000 | |
2 | Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc) | Lần | 224,000.00 | 209,000 | 209,000 | |
3 | Chụp Xquang số hóa 2 phim | Lần | 97,200.00 | 94,000 | 94,000 | |
4 | X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU KHÔNG CHUẨN BỊ SỐ HÓA 1 PHIM (viện phí) | Lần | 69,000 | 69,000 | ||
5 | X-QUANG ĐẠI TRÀNG KHÔNG CHUẨN BỊ SỐ HÓA (viện phí) | Lần | 69,000 | 69,000 | ||
6 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | lần | 224,000.00 | 209,000 | 209,000 | |
7 | Chụp Xquang ruột non (có thuốc cản quang) | lần | 224,000.00 | 209,000 | 209,000 | |
8 | Chụp Xquang đại tràng (số hóa) | lần | 264,000.00 | 249,000 | 249,000 | |
III | SIÊU ÂM | |||||
1 | Siêu âm | lần | 43,900.00 | |||
2 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | Lần | 181,000.00 | 176,000 | 176,000 | |
3 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000.00 | 176,000 | 176,000 | |
4 | Siêu âm 4D | Lần | 100,000 | 100,000 | ||
5 | Siêu âm 4D tại giường | Lần | 125,000 | |||
6 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000.00 | 211,000 | 211,000 | |
7 | Siêu âm Doppler tim tại giường | Lần | 250,000 | |||
8 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | Lần | 176,000 | 176,000 | ||
IV | NỘI SOI | |||||
1 | Nội soi họng | lần | 40,000.00 | 70,000.00 | 70,000.00 | |
2 | Nội soi tai | lần | 40,000.00 | 70,000.00 | 70,000.00 | |
3 | Nội soi mũi | lần | 40,000.00 | 70,000.00 | 70,000.00 | |
4 | Nội soi Mũi xoang | lần | 40,000.00 | 70,000.00 | 70,000.00 | |
5 | Nội soi tai mũi họng | lần | 104,000.00 | 202,000.00 | 202,000.00 | |
6 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (Bao gồm cả thuốc) | lần | 189,000.00 | 179,000.00 | ||
7 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | lần | 244,000.00 | 231,000.00 | ||
8 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | lần | 305,000.00 | 287,000.00 | ||
9 | Nội soi đại tràng sigma | lần | 305,000.00 | 287,000.00 | ||
10 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | lần | 408,000.00 | 385,000.00 | ||
11 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | lần | 408,000.00 | 385,000.00 | ||
12 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | lần | 568,000.00 | 541,000.00 | ||
13 | Nội soi dạ dày có gây mê (Bao gồm cả thuốc) | lần | 0.00 | 1,000,000.00 | 1,000,000.00 | |
14 | Nội soi trực tràng gây mê | lần | 0.00 | 1,000,000.00 | 1,000,000.00 | |
15 | Nội soi đại tràng có gây mê (Bao gồm cả thuốc) (Viện phí) | lần | 0.00 | 1,000,000.00 | 1,000,000.00 | |
16 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (vp) | lần | 0.00 | 839,000.00 | 839,000.00 | |
17 | Nội soi đại tràng sigma có gây mê (viện phí) | lần | 0.00 | 1,000,000.00 | 1,000,000.00 | |
V | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||||
1 | Đo mật độ xương 1 vị trí | lần | 82,300.00 | 79,500.00 | 79,500.00 | |
2 | Đo lưu huyết não | lần | 43,400.00 | 40,600.00 | 40,600.00 | |
3 | Ghi điện não đồ thông thường | lần | 64,300.00 | 69,600.00 | 69,600.00 | |
4 | Điện tim thường | lần | 32,800.00 | 45,900.00 | 45,900.00 | |
4 | Điện tim thường tại giường | lần | 65,000.00 | |||
D | XÉT NGHIỆM | |||||
I | XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||||
1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | lần | 63,500.00 | 61,600.00 | 61,600.00 | |
2 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | lần | 40,400.00 | 39,200.00 | 39,200.00 | |
3 | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | lần | 102,000.00 | 100,000.00 | 100,000.00 | |
II | XÉT NGHIỆM SINH HÓA | |||||
1 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
2 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) (viện phí) | lần | 0.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | |
3 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] (viện phí) | lần | 0.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | |
4 | Đo đường máu mao mạch bằng kỹ thuật test nhanh (viện phí) | Lần | 23,300 | 23,300 | ||
5 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
6 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500.00 | 21,200 | 21,200 | |
7 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
8 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
9 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
10 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
11 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
12 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26,900.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | |
13 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26,900.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | |
14 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
15 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
16 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (viện phí) | lần | 0.00 | 19,000.00 | 19,000.00 | |
17 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 21,500.00 | 21,200.00 | 21,200.00 | |
18 | Đo hoạt độ CK (Creatinine kinase) (viện phí) | lần | 0.00 | 26,500.00 | 26,500.00 | |
19 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatinine kinase) (viện phí) | lần | 0.00 | 37,100.00 | 37,100.00 | |
20 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12,900.00 | 12,700.00 | 12,700.00 | |
III | XÉT NGHIỆM ĐIỆN GIẢI ĐỒ | |||||
1 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 28,600 | |||
2 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] (Ca++ Máu) | lần | 16,100.00 | 15,900.00 | ||
IV | XÉT NGHIỆM VI KHUẨN | |||||
1 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | lần | 814,000.00 | 800,000.00 | 800,000.00 | |
2 | HAV Ab test nhanh | Lần | 115,000 | 115,000 | 115,000 | |
3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Lần | 358,000 | 358,000 | ||
4 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 200,000 | 200,000 | ||
5 | Rotavirus test nhanh (viện phí) | Lần | 172,000 | 172,000 | ||
6 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) (viện phí) | Lần | 53,000 | 53,000 | ||
7 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 189,000 | 189,000 | 189,000 | |
8 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 126,000 | 126,000 | 126,000 | |
9 | Xét nghiệm kháng thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch) | Lần | 126,000 | 126,000 | 126,000 | |
10 | HBeAg test nhanh (viện phí) | Lần | 57,500 | 57,500 | ||
11 | Chlamydia test nhanh | Lần | 69,000 | 69,000 | 69,000 | |
12 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 65,500 | 65,500 | 65,500 | |
13 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Lần | 40,200 | 40,200 | 40,200 | |
14 | Vi nấm soi tươi (viện phí) | Lần | 40,200 | 40,200 | ||
15 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (vp) | Lần | 65,500 | 65,500 | ||
16 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 40,200 | 40,200 | 40,200 | |
17 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 36,800 | 36,800 | 36,800 | |
18 | HIV (viện phí) | Lần | 60,000 | 60,000 | ||
19 | HCV Ab test nhanh | Lần | 51,700 | 51,700 | 51,700 | |
20 | HBsAg test nhanh | Lần | 51,700 | 51,700 | 51,700 | |
21 | Lậu (viện phí) | Lần | 12,000 | 12,000 | ||
22 | Giang mai (thu phí) | Lần | 24,000 | 24,000 | ||
23 | Heroin (viện phí) | Lần | 60,000 | 60,000 | ||
24 | Tìm KST sốt rét trong máu bằng test nhanh (thu phí) | Lần | 70,000 | 70,000 | ||
25 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Lần | 40,200 | 40,200 | 40,200 | |
26 | XN H-pylori dạ dày (thu phí) | Lần | 80,000 | 80,000 | ||
V | THỬ PHẢN ỨNG MÁU TRƯỚC TRUYỀN | |||||
1 | Phản ứng trước truyền lần 1 | Lần | 224,900 | 224,900 | ||
2 | Phản ứng trước truyền lần 2 | Lần | 161,900 | 161,900 | ||
3 | Phản ứng trước truyền lần 3 | Lần | 161,900 | 161,900 | ||
VI | XÉT NGHIỆM MA TÚY | |||||
1 | Đo nồng độ cồn (viện phí) | Lần | 21,100 | 21,100 | ||
2 | Test Morphin/Heroin (viện phí) | Lần | 15,000 | 15,000 | ||
3 | Test Amphetamin (viện phí) | Lần | 15,000 | 15,000 | ||
4 | Test Methamphetamin (viện phí) | Lần | 15,000 | 15,000 | ||
5 | Test Marijuana (cần sa) (viện phí) | Lần | 15,000 | 15,000 | ||
VII | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||||
1 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,000 | 38,000 | 38,000 | |
2 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 128,000 | 128,000 | ||
3 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 158,000 | 158,000 | ||
4 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 72,600 | 72,600 | 72,600 | |
5 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 28,000 | 28,000 | 28,000 | |
6 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 22,400 | 22,400 | 22,400 | |
7 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 39,200 | 39,200 | 39,200 | |
8 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,300 | 12,300 | 12,300 | |
9 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12,300 | 12,300 | 12,300 | |
10 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 38,000 | 38,000 | 38,000 | |
11 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 30,200 | 30,200 | 30,200 | |
VIII | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||||
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,000 | 37,100 | 37,100 | |
2 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 9,300 | 9,300 | 9,300 | |
E | CHUYÊN KHOA | |||||
I | PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||||
1 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,463,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
2 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Lần | 2,463,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
3 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Lần | 2,463,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
4 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,463,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
5 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2,061,000 | 2,061,000 | 2,061,000 | |
6 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3,525,000 | 3,525,000 | 3,525,000 | |
7 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 2,950,000 | 2,950,000 | 2,950,000 | |
8 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 | |
9 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,809,000 | 3,809,000 | 3,809,000 | |
10 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 3,809,000 | 3,809,000 | 3,809,000 | |
11 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 | |
12 | Nội soi cắt u bàng quang | Lần | 4,379,000 | 4,379,000 | 4,379,000 | |
13 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | Lần | 621,000 | 621,000 | 621,000 | |
14 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | Lần | 506,000 | 506,000 | 506,000 | |
15 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | Lần | 870,000 | 870,000 | 870,000 | |
II | PHẪU THUẬT LOẠI I | |||||
1 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4,284,000 | 4,284,000 | 4,284,000 | |
2 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 1,804,500 | 1,804,500 | 1,804,500 | |
3 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2,843,000 | 2,843,000 | 2,843,000 | |
4 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
5 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 1,127,000 | 1,127,000 | 1,127,000 | |
6 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 2,950,000 | 2,950,000 | 2,950,000 | |
7 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây tê) | Lần | 819,000 | 819,000 | 819,000 | |
8 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (gây mê) | Lần | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,314,000 | |
9 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2,167,000 | 2,167,000 | 2,167,000 | |
10 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 2,950,000 | 2,950,000 | 2,950,000 | |
11 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
12 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,742,000 | 5,742,000 | 5,742,000 | |
13 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5,430,000 | 5,430,000 | ||
14 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2,061,000 | 2,061,000 | 2,061,000 | |
15 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 | |
16 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4,135,000 | 4,135,000 | 4,135,000 | |
17 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2,071,000 | 2,071,000 | 2,071,000 | |
18 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 679,000 | 679,000 | 679,000 | |
19 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,056,000 | 4,056,000 | 4,056,000 | |
20 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4,480,000 | 4,480,000 | 4,480,000 | |
21 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,850,000 | |
22 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 1,852,000 | 1,852,000 | 1,852,000 | |
23 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,135,000 | 4,135,000 | 4,135,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2,800,000 | 4,037,000 | 4,037,000 | |
25 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,899,000 | 2,449,500 | 2,449,500 | |
26 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 2,958,000 | 2,958,000 | 2,958,000 | |
27 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
28 | Phẫu thuật thoát vị đùi nghẹt | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 | |
29 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | |
30 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,564,000 | 3,564,000 | 3,564,000 | |
31 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 | 1,253,000 | |
32 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 | |
33 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 | |
34 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
35 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,899,000 | |
36 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,704,000 | |
37 | Nối gân duỗi | Lần | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,828,000 | |
38 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
39 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
40 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
41 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 | |
42 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
43 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
44 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
45 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
46 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
47 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
48 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
49 | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 | |
50 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | Lần | 4,379,000 | 4,379,000 | 4,379,000 | |
51 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,735,000 | 2,735,000 | 2,735,000 | |
52 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,704,000 | |
53 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 2,935,000 | 2,935,000 | 2,935,000 | |
54 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
55 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
56 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,117,000 | 4,117,000 | 4,117,000 | |
57 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 | |
58 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,773,000 | 2,773,000 | 2,773,000 | |
III | PHẪU THUẬT LOẠI II | |||||
1 | Mở khí quản thường quy | Lần | 704,000 | 704,000 | 704,000 | |
2 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | |
3 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 1,707,000 | 1,707,000 | 1,707,000 | |
4 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 1,578,500 | 1,578,500 | 1,578,500 | |
5 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 626,500 | 626,500 | 626,500 | |
6 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,400,000 | |
7 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,684,000 | |
8 | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
9 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 2,973,000 | 2,973,000 | 2,973,000 | |
10 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
11 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
12 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 | 1,253,000 | |
13 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
14 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,793,000 | |
15 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,130,000 | 3,130,000 | 3,130,000 | |
16 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
17 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1,400,000 | 1,400,000 | ||
18 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2,223,000 | 2,223,000 | 2,223,000 | |
19 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | |
20 | Cắt túi mật | Lần | 4,335,000 | 4,335,000 | 4,335,000 | |
21 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | |
22 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
23 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
25 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
26 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
27 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
28 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | |
29 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,536,000 | 2,536,000 | 2,536,000 | |
30 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,611,000 | 3,611,000 | 3,611,000 | |
31 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
32 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
33 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 | |
34 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
35 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 | |
36 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | |
37 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | |
38 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | |
39 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | |
40 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 | |
41 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | |
42 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,684,000 | |
43 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
44 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
45 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
46 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
47 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,246,000 | 3,246,000 | 3,246,000 | |
48 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,416,000 | |
49 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,673,000 | |
50 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | |
51 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,553,000 | 3,553,000 | 3,553,000 | |
52 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,335,000 | 3,335,000 | 3,335,000 | |
53 | Cắt u mạc treo bụng | Lần | 4,482,000 | 3,845,000 | 3,845,000 | |
54 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | |
55 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
56 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | |
57 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | |
58 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | |
59 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | |
60 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | |
IV | PHẪU THUẬT LOẠI III | |||||
1 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | |
2 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,868,000 | |
3 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 435,000 | 435,000 | 435,000 | |
4 | Khâu da mi (gây tê) | Lần | 774,000 | 774,000 | 774,000 | |
5 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 645,000 | 645,000 | 645,000 | |
6 | Chích mủ mắt | Lần | 429,000 | 429,000 | 429,000 | |
7 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 906,000 | 906,000 | 906,000 | |
8 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | |
9 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 75,600 | 75,600 | 75,600 | |
10 | Điều trị tuỷ lại | Lần | 941,000 | 941,000 | 941,000 | |
11 | Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | Lần | 261,000 | 261,000 | 261,000 | |
12 | Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | Lần | 369,000 | 369,000 | 369,000 | |
13 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,810,000 | |
14 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | |
15 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 | |
16 | Mở thông dạ dày | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 | |
17 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 870,000 | 870,000 | 870,000 | |
18 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 879,000 | 879,000 | 879,000 | |
19 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
20 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 781,000 | 781,000 | 781,000 | |
21 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | |
22 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3,157,000 | 3,157,000 | 3,157,000 | |
23 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
V | THỦ THUẬT ĐẶC BIỆT | |||||
1 | Chi phí tiêu hao máy tán sỏi laser | Lần | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
2 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1,253,000 | 1,253,000 | 1,253,000 | |
3 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
VI | THỦ THUẬT LOẠI I | |||||
0 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) | Lần | 533,000 | 533,000 | 533,000 | |
2 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 704,000 | 704,000 | 704,000 | |
3 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 131,000 | 131,000 | 131,000 | |
4 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 458,000 | 458,000 | 458,000 | |
5 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) | Lần | 1,113,000 | 1,113,000 | 1,113,000 | |
6 | Nội soi bàng quang | Lần | 506,000 | 506,000 | 506,000 | |
7 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 | |
8 | Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 | |
9 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 135,000 | 135,000 | 135,000 | |
10 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 870,000 | 870,000 | 870,000 | |
11 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 906,000 | 906,000 | ||
12 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 430,000 | 430,000 | 430,000 | |
13 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
14 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 636,000 | 636,000 | 636,000 | |
15 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 124,000 | 124,000 | ||
16 | Nong niệu đạo | Lần | 228,000 | 228,000 | 228,000 | |
17 | Thở máy bằng xâm nhập (24 giờ) | Lần | 22,208 | 22,208 | 22,208 | |
18 | Thở máy bằng xâm nhập (24 giờ) | Lần | 533,000 | 533,000 | 533,000 | |
19 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
20 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
21 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
22 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 | |
23 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 | |
24 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) | Lần | 286,000 | 286,000 | 286,000 | |
25 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
26 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
27 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
28 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Lần | 635,000 | 635,000 | 635,000 | |
29 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 | |
30 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
31 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
32 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
33 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
34 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
35 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
36 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
37 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
38 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
39 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
40 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
41 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
42 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
43 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
44 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
45 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
46 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
47 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
48 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
49 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
50 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
51 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
52 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | Lần | 310,000 | 310,000 | 310,000 | |
53 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
54 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
55 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
56 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
57 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
58 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
59 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
60 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
61 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
62 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
63 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
64 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
65 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
66 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 | |
67 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
68 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | Lần | 155,000 | 155,000 | 155,000 | |
69 | Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) | Lần | 265,000 | 265,000 | 265,000 | |
70 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
71 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) | Lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | |
72 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,568,000 | 2,568,000 | 2,568,000 | |
VII | THỦ THUẬT LOẠI II | |||||
1 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 191,000 | 191,000 | 191,000 | |
2 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 106,000 | 106,000 | 106,000 | |
3 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 17,600 | 17,600 | 17,600 | |
4 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 241,000 | 241,000 | 241,000 | |
5 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 17,600 | 17,600 | 17,600 | |
6 | Tiêm chất nhờn vào khớp (dưới hướng dẫn của siêu âm) | Lần | 126,000 | 126,000 | 126,000 | |
7 | Tiêm corticoide vào khớp (dưới hướng dẫn của siêu âm) | Lần | 126,000 | 126,000 | 126,000 | |
8 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,000 | 40,000 | 40,000 | |
9 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 107,000 | 107,000 | 107,000 | |
10 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 287,000 | 287,000 | 287,000 | |
11 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 | |
12 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
13 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
14 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 | |
15 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | Lần | 286,000 | 286,000 | 286,000 | |
16 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 | |
17 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
18 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
19 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
20 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
21 | Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
22 | Nắn, bó bột gãy xương hàm (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
23 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
24 | Nắn, bó bột gãy xương đòn (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
25 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
VIII | THỦ THUẬT LOẠI III | |||||
1 | Tiêm bắp thịt | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
2 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
3 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
4 | Hút đờm hầu họng | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | |
5 | Thay băng vết mổ | Lần | 55,000 | 55,000 | 55,000 | |
6 | Thay băng vết mổ | Lần | 79,600 | 79,600 | 79,600 | |
7 | Tiêm cân gan chân | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
8 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
9 | Tiêm gân gót | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
10 | Tiêm cạnh cột sống cổ | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
11 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
12 | Tiêm cạnh cột sống ngực | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
13 | Tiêm chất nhờn vào khớp | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
14 | Tiêm corticoide vào khớp | Lần | 86,400 | 86,400 | 86,400 | |
15 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
16 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | |
17 | Làm thuốc tai | Lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
18 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,000 | 40,000 | 40,000 | |
19 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 58,000 | 58,000 | 58,000 | |
20 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 44,000 | 44,000 | 44,000 | |
21 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 235,000 | 235,000 | 235,000 | |
22 | Lấy calci kết mạc | Lần | 33,000 | 33,000 | 33,000 | |
23 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 33,000 | 33,000 | 33,000 | |
24 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 | |
25 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
26 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
27 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 | |
28 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | |
29 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 227,000 | 227,000 | 227,000 | |
30 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | Lần | 129,000 | 129,000 | 129,000 | |
31 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | Lần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | |
32 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) | Lần | 227,000 | 227,000 | 227,000 | |
33 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 | |
34 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
IX | THỦ THUẬT NỘI SOI | |||||
1 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP) (viện phí) | Lần | 91,000 | 91,000 | ||
2 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 | |
3 | Đặt kim luồn tĩnh mạch trẻ nhỏ hơn 4 tháng | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | |
4 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 78,000 | 78,000 | 78,000 | |
5 | Khí dung mũi họng | Lần | 17,600 | 17,600 | 17,600 | |
6 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 106,000 | 106,000 | 106,000 | |
7 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 576,000 | 576,000 | 576,000 | |
8 | Thông tiểu | Lần | 85,400 | 85,400 | 85,400 | |
9 | Thụt tháo phân | Lần | 78,000 | 78,000 | 78,000 | |
10 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 104,000 | 104,000 | 104,000 | |
11 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 104,000 | 104,000 | 104,000 | |
12 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 131,000 | 131,000 | 131,000 | |
13 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 131,000 | 131,000 | 131,000 | |
14 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 136,000 | 136,000 | 136,000 | |
15 | Rửa bàng quang | Lần | 185,000 | 185,000 | 185,000 | |
16 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 | |
17 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 583,000 | 583,000 | 583,000 | |
18 | Mở khí quản | Lần | 704,000 | 704,000 | 704,000 | |
19 | Đặt Nội khí quản | Lần | 555,000 | 555,000 | 555,000 | |
20 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | Lần | 458,000 | 458,000 | 458,000 | |
21 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 360,000 | 360,000 | 360,000 | |
22 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (dưới hướng dẫn của siêu âm) | Lần | 145,000 | 145,000 | 145,000 | |
23 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 85,400 | 85,400 | 85,400 | |
X | THỦ THUẬT SẢN PHỤ KHOA | |||||
1 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 | |
2 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 82,100 | 82,100 | 82,100 | |
3 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 519,000 | 519,000 | 519,000 | |
4 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 927,000 | 927,000 | 927,000 | |
5 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1,114,000 | 1,114,000 | 1,114,000 | |
6 | Forceps | Lần | 877,000 | 877,000 | 877,000 | |
7 | Thay băng rốn | Lần | 10,000 | 10,000 | ||
8 | Nạo hút thai trứng | Lần | 716,000 | 716,000 | 716,000 | |
9 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5,000 | 5,000 | ||
10 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 45,900 | 70,000 | 70,000 | |
11 | Tháo vòng khó (viện phí) | Lần | 80,000 | 80,000 | ||
12 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 15,000 | 15,000 | ||
13 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 536,000 | 536,000 | 536,000 | |
14 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 543,000 | 543,000 | 543,000 | |
15 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 191,000 | 191,000 | 191,000 | |
16 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
17 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 675,000 | 675,000 | 675,000 | |
18 | Soi cổ tử cung | Lần | 58,900 | 58,900 | 58,900 | |
19 | Soi ối | Lần | 45,900 | 45,900 | 45,900 | |
20 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 146,000 | 146,000 | 146,000 | |
21 | Chích áp xe vú | Lần | 206,000 | 206,000 | 206,000 | |
22 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 370,000 | 370,000 | 370,000 | |
23 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 358,000 | 358,000 | 358,000 | |
24 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 383,000 | 383,000 | 383,000 | |
XI | NGOẠI KHOA | |||||
1 | Cắt phymosis | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 | |
2 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 235,000 | 235,000 | 235,000 | |
3 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | |
4 | Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
5 | Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
6 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 46,500 | 46,500 | 46,500 | |
7 | Thay băng vết mổ | Lần | 79,600 | 79,600 | 79,600 | |
8 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 | |
9 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 129,000 | 129,000 | 129,000 | |
10 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | |
11 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 227,000 | 227,000 | 227,000 | |
12 | Tháo bột các loại | Lần | 49,500 | 49,500 | 49,500 | |
13 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
14 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 | |
15 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | Lần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,704,000 | |
16 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | Lần | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,828,000 | |
17 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,254,000 | |
18 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Lần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,609,000 | |
19 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | Lần | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,461,000 | |
20 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | Lần | 4,379,000 | 4,379,000 | 4,379,000 | |
21 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2,735,000 | 2,735,000 | 2,735,000 | |
22 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | Lần | 2,935,000 | 2,935,000 | 2,935,000 | |
23 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4,117,000 | 4,117,000 | 4,117,000 | |
24 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | Lần | 3,839,000 | 3,839,000 | 3,839,000 | |
25 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | Lần | 4,715,000 | 4,715,000 | 4,715,000 | |
26 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,809,000 | 3,809,000 | 3,809,000 | |
27 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,681,000 | |
28 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 1,417,500 | 1,417,500 | 1,417,500 | |
29 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 896,500 | 896,500 | 896,500 | |
30 | Phẫu thuật cắt túi mật | Lần | 4,335,000 | 4,335,000 | 4,335,000 | |
31 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
32 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,835,000 | |
33 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
34 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | Lần | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,642,000 | |
35 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | Lần | 2,536,000 | 2,536,000 | 2,536,000 | |
36 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,611,000 | 3,611,000 | 3,611,000 | |
37 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | Lần | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,752,000 | |
38 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,414,000 | 3,414,000 | 3,414,000 | |
39 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | Lần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,460,000 | |
40 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | Lần | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,684,000 | |
41 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,246,000 | 3,246,000 | 3,246,000 | |
42 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,673,000 | |
43 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,553,000 | 3,553,000 | 3,553,000 | |
44 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3,335,000 | 3,335,000 | 3,335,000 | |
45 | Cắt u mạc treo bụng | Lần | 3,845,000 | 3,845,000 | 3,845,000 | |
46 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | Lần | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,753,000 | |
47 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2,147,000 | 2,147,000 | 2,147,000 | |
48 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | Lần | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,910,000 | |
49 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,447,000 | |
50 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | Lần | 870,000 | 870,000 | 870,000 | |
51 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 879,000 | 879,000 | 879,000 | |
52 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 781,000 | 781,000 | 781,000 | |
53 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 235,000 | 235,000 | 235,000 | |
54 | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | |
55 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
56 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
57 | Cố định gãy xương sườn | Lần | 46,500 | 46,500 | 46,500 | |
58 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 79,600 | 79,600 | 79,600 | |
59 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 109,000 | 109,000 | 109,000 | |
60 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | Lần | 129,000 | 129,000 | 129,000 | |
61 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | |
62 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 227,000 | 227,000 | 227,000 | |
63 | Tháo bột khác | Lần | 49,500 | 49,500 | 49,500 | |
64 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 173,000 | 173,000 | 173,000 | |
65 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | Lần | 1,136,000 | 1,136,000 | 1,136,000 | |
66 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | Lần | 225,000 | 225,000 | 225,000 | |
67 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 | |
68 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 | |
69 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | Lần | 228,000 | 228,000 | 228,000 | |
70 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
71 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
72 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 224,000 | 224,000 | 224,000 | |
73 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 244,000 | 244,000 | 244,000 | |
74 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 286,000 | 286,000 | 286,000 | |
75 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
76 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | Lần | 635,000 | 635,000 | 635,000 | |
77 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 | |
78 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
79 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | Lần | 236,000 | 236,000 | 236,000 | |
80 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | Lần | 611,000 | 611,000 | 611,000 | |
81 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | Lần | 386,000 | 386,000 | 386,000 | |
82 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán) | Lần | 208,000 | 208,000 | 208,000 | |
83 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột tự cán) | Lần | 331,000 | 331,000 | 331,000 | |
84 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | Lần | 310,000 | 310,000 | 310,000 | |
85 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | 320,000 | |
86 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán) | Lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | |
87 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | Lần | 155,000 | 155,000 | 155,000 | |
88 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | Lần | 265,000 | 265,000 | 265,000 | |
89 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2,568,000 | 2,568,000 | 2,568,000 | |
90 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | Lần | 307,000 | 307,000 | 307,000 | |
91 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 174,000 | 174,000 | 174,000 | |
92 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 227,000 | 227,000 | 227,000 | |
93 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 172,000 | 172,000 | 172,000 | |
XII | MẮT | |||||
1 | Đo khúc xạ máy | Lần | 8,800 | 5,000 | 5,000 | |
2 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 23,700 | 23,700 | 23,700 | |
3 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 45,700 | 45,700 | 45,700 | |
4 | Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) | Lần | 640,000 | 640,000 | 640,000 | |
5 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 49,600 | 49,600 | 49,600 | |
6 | Đo sắc giác | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | |
7 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 36,900 | 36,900 | 36,900 | |
8 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 75,600 | 75,600 | 75,600 | |
9 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 337,000 | 337,000 | 337,000 | |
10 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 97,900 | 97,900 | 97,900 | |
11 | Rửa cùng đồ | Lần | 39,000 | 39,000 | 39,000 | |
12 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 49,600 | 49,600 | 49,600 | |
13 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 44,600 | 44,600 | 44,600 | |
14 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 44,600 | 44,600 | 44,600 | |
15 | Bơm thông lệ đạo (02 mắt) | Lần | 89,900 | 89,900 | 89,900 | |
16 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 75,600 | 75,600 | 75,600 | |
17 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 61,600 | 61,600 | 61,600 | |
18 | Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) | Lần | 75,300 | 75,300 | 75,300 | |
19 | Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) | Lần | 314,000 | 314,000 | 314,000 | |
20 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 35,000 | 35,000 | 35,000 | |
21 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 75,300 | 75,300 | 75,300 | |
22 | Bơm thông lệ đạo (01 mắt) | Lần | 57,200 | 57,200 | 57,200 | |
23 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,237,000 | |
XIII | TAI-MŨI-HỌNG | |||||
1 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | |
2 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 | |
3 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 250,000 | 250,000 | 250,000 | |
4 | Lấy dị vật tai | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | |
5 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lần | 187,000 | 187,000 | 187,000 | |
6 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 660,000 | 660,000 | 660,000 | |
7 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 713,000 | 713,000 | 713,000 | |
8 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 713,000 | 713,000 | 713,000 | |
XIV | RĂNG-HÀM-MẶT | |||||
1 | Nhổ răng sữa | Lần | 33,600 | 33,600 | 33,600 | |
2 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 67,900 | 67,900 | 67,900 | |
3 | Lấy cao răng (hai hàm) | Lần | 124,000 | 124,000 | 124,000 | |
4 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 180,000 | 180,000 | 180,000 | |
5 | Nhổ răng thừa | Lần | 194,000 | 194,000 | 194,000 | |
6 | Chụp tủy bằng MTA | Lần | 248,000 | 768,000 | 768,000 | |
7 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Lần | 248,000 | 248,000 | 248,000 | |
8 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 98,600 | 98,600 | 98,600 | |
9 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 316,000 | 316,000 | 316,000 | |
10 | Mũ chụp nhựa | Lần | 182,000 | 182,000 | ||
11 | Mũ chụp kim loại | Lần | 214,500 | 214,500 | ||
12 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 151,000 | 151,000 | 151,000 | |
13 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | |
14 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 90,900 | 90,900 | 90,900 | |
15 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | 234,000 | 234,000 | 234,000 | |
16 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 199,000 | 199,000 | 199,000 | |
17 | Nhổ chân răng | Lần | 80,000 | 80,000 | ||
18 | Nạo túi lợi 1 Sextant | Lần | 30,000 | 30,000 | ||
19 | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | Lần | 100,000 | 100,000 | ||
20 | Răng sứ thường (thu phí) | Lần | 700,000 | 700,000 | ||
21 | Răng Titan (thu phí) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | ||
22 | Răng thép (thu phí) | Lần | 300,000 | 300,000 | ||
23 | Răng Cercon (thu phí) | Lần | 4,000,000 | 4,000,000 | ||
24 | Hàm nhựa dẻo bán hàm (thu phí) | Lần | 400,000 | 400,000 | ||
25 | Hàm nhựa dẻo toàn hàm (thu phí) | Lần | 700,000 | 700,000 | ||
26 | Hàm nhựa cứng bán hàm (thu phí) | Lần | 200,000 | 200,000 | ||
27 | Hàm nhựa cứng toàn hàm (thu phí) | Lần | 300,000 | 300,000 | ||
28 | Răng nhựa ngoại một răng (thu phí) | Lần | 100,000 | 100,000 | ||
29 | Hàm nắn tháo lắp đơn giản (thu phí) | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 | ||
30 | Hàm nắn tháo lắp (thu phí) | Lần | 1,500,000 | 1,500,000 | ||
31 | Nhổ răng sữa | Lần | 33,600 | 33,600 | 33,600 | |
32 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 33,600 | 33,600 | 33,600 | |
33 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | 84,000 | 84,000 | ||
34 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Lần | 152,000 | 152,000 | ||
35 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng | Lần | 40,000 | 40,000 | ||
36 | Lấy cao răng và đánh bóng một hàm | Lần | 40,000 | 40,000 | ||
37 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | Lần | 72,000 | 72,000 | ||
38 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 30,700 | 30,700 | 30,700 | |
39 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Lần | 409,000 | 409,000 | 409,000 | |
40 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Lần | 539,000 | 539,000 | 539,000 | |
41 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) | Lần | 769,000 | 769,000 | 769,000 | |
42 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 899,000 | 899,000 | 899,000 | |
XV | Y HỌC DÂN TỘC- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||||
1 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 43,800 | 43,800 | 43,800 | |
2 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Lần | 24,300 | 24,300 | 24,300 | |
3 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 44,400 | 44,400 | 44,400 | |
4 | Tập vận động thụ động | Lần | 42,000 | 44,500 | 44,500 | |
5 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |
6 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 33,000 | 41,100 | 41,100 | |
7 | Cấy chỉ | Lần | 138,000 | 174,000 | 174,000 | |
8 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 40,000 | 40,000 | 40,000 | |
9 | Điện châm | Lần | 63,000 | 75,800 | 75,800 | |
10 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 41,500 | 50,500 | 50,500 | |
11 | Sắc thuốc thang | Thang | 12,000 | 12,000 | 12,000 | |
12 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 47,300 | 47,300 | 47,300 | |
13 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | Lần | 51,700 | 51,700 | 51,700 | |
14 | Tập với xe đạp tập | Lần | 9,800 | 9,800 | 9,800 | |
15 | Tập với ròng rọc | Lần | 9,800 | 9,800 | 9,800 | |
16 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 38,000 | 59,500 | 59,500 | |
17 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 45,000 | 87,000 | 87,000 | |
18 | Thủy châm | Lần | 61,800 | 61,800 | 61,800 | |
19 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 44,500 | 44,500 | 44,500 | |
20 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 38,500 | 44,500 | 44,500 | |
21 | Cứu | Lần | 35,000 | 35,000 | 35,000 | |
22 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 41,500 | 50,500 | 50,500 | |
23 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | 61,300 | 61,300 | 61,300 |